BOOK ONLINE You can request appointment (pending confirmation) in 24 hours

Blog

Đau răng: Dùng thuốc giảm đau nào tốt nhất?

Đau răng: Dùng thuốc giảm đau nào tốt nhất?

Đau răng: Dùng thuốc giảm đau nào tốt nhất?

Tùy vào nguyên nhân gây ra tình trạng đau răng, bác sĩ sẽ quyết định lựa chọn loại thuốc giảm đau và phương pháp điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân. Một số loại thuốc giảm đau thường được sử dụng bao gồm: Paracetamol, aspirin, thuốc kháng sinh, hoặc có thể kết hợp với metronidazol.

1. Vì sao bị đau răng?

Nguyên nhân gây đau răng có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

Các bệnh về nướu: Bệnh nướu răng và các tổ chức quanh răng là nguyên nhân phổ biến gây đau nhức răng. Những mảng bám tích tụ lâu ngày khiến nướu bị tụt xuống, làm phá hủy cấu trúc xương nâng đỡ răng. Khi túi nha chu xuất hiện, khu vực răng sẽ khó được vệ sinh sạch sẽ, dẫn đến viêm nhiễm các tổ chức quanh răng.

Sâu răng, viêm tủy: Vi khuẩn trong miệng chuyển hóa đường và tinh bột thành axit, hòa tan men răng và ngà răng trong nước bọt, tạo ra các lỗ sâu. Ban đầu, nếu lỗ sâu nhỏ, nó có thể không gây đau. Tuy nhiên, khi lỗ sâu trở nên lớn hơn, thức ăn có thể tích tụ lại, gây ra viêm tủy. Nếu không điều trị kịp thời, sâu răng có thể dẫn đến áp xe xương ổ răng.

đau răng có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau
đau răng có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau

Áp xe nướu răng: Khi các mảnh vụn thức ăn mắc kẹt ở nướu và không được làm sạch, nướu răng có thể bị viêm và dẫn đến nhiễm trùng. Áp xe nướu gây sưng tấy hoặc chảy mủ tại vị trí bị viêm. Trong những trường hợp này, việc sử dụng thuốc giảm đau là phương pháp cần thiết để giúp giảm bớt các triệu chứng đau nhức.

Thiếu dinh dưỡng: Thiếu vitamin C có thể dẫn đến viêm lợi và chảy máu chân răng. Thiếu hụt các khoáng chất như canxi, vitamin D3, vitamin A, và fluor làm răng yếu đi, dẫn đến răng mọc không đúng vị trí hoặc khoáng hóa kém.

Sức đề kháng suy giảm: Trẻ em sau khi mắc các bệnh như sởi, thủy đậu nếu không vệ sinh răng miệng tốt dễ gặp tình trạng viêm loét hoại tử miệng, thậm chí nhiễm trùng máu và gây biến chứng nguy hiểm. Người già có sức đề kháng yếu cũng dễ mắc phải các bệnh về lợi và viêm quanh răng.

Chấn thương răng, miệng: Những tai nạn như ngã, va chạm, hoặc nhai phải vật cứng có thể gây gãy, mẻ hoặc rạn nứt răng. Khi răng bị tổn thương, vi khuẩn dễ xâm nhập và gây nhiễm trùng tủy răng, dẫn đến đau nhức.

Sự cố nha khoa: Trong một số trường hợp, khi nhổ răng hàm sâu lâu ngày, chỉ còn lại chân răng. Quá trình nhổ răng này có thể gây rạn xương hàm, dẫn đến tình trạng đau sau khi nhổ răng.

Rối loạn nội tiết tố: Các thay đổi nội tiết tố, chẳng hạn như viêm lợi ở tuổi dậy thì, trong thời gian hành kinh, khi mang thai hoặc ở tuổi mãn kinh, cũng có thể gây ra các cơn đau răng.

Mọc răng khôn: Răng khôn thường mọc chậm từ tuổi 16 đến 30, đôi khi kéo dài đến 45 tuổi. Quá trình mọc răng khôn thường gây đau và viêm nướu. Nếu răng khôn mọc lệch hoặc bị kẹt trong xương hàm, nó sẽ tạo ra những cơn đau kéo dài.

Mòn cổ răng: Việc đánh răng quá mạnh, không đúng cách, hoặc sử dụng bàn chải quá cứng có thể gây mòn cổ răng. Khi lớp men ở phần sát nướu răng bị mòn, lớp ngà răng lộ ra, gây ê buốt khi chải răng hoặc ăn uống.

2. Dùng thuốc giảm đau răng nào tốt nhất

Tùy vào nguyên nhân gây ra đau răng, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị và lựa chọn loại thuốc giảm đau răng phù hợp nhất. Dưới đây là các loại thuốc thường được sử dụng:

Thuốc giảm đau:

Paracetamol: Đây là loại thuốc phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi để giảm đau và hạ sốt. Nó giúp làm dịu cơn đau nhẹ đến trung bình mà không gây tác dụng phụ quá lớn.

Aspirin: Thuốc này giúp giảm đau và kháng viêm. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng aspirin vì nó có thể gây kích ứng dạ dày. Đặc biệt, không nên nhai aspirin trực tiếp trên răng vì có thể gây tổn thương nướu.

Thuốc giảm đau paracetamol có tác dụng giảm đau răng
Thuốc giảm đau paracetamol có tác dụng giảm đau răng

Thuốc kháng sinh:

Phối hợp kháng sinh beta lactam với metronidazol: Đây là một trong những sự kết hợp mang lại hiệu quả cao trong việc điều trị nhiễm khuẩn do đau răng, bởi nó có khả năng tiêu diệt cả vi khuẩn ái khí và vi khuẩn kỵ khí. Lưu ý rằng trong thời gian dùng thuốc kháng sinh, bệnh nhân cần kiêng rượu bia và thuốc lá để tránh tương tác xấu.

Bổ sung vitamin:

Vitamin A, D3, C, B2: Đây là những loại vitamin quan trọng giúp hỗ trợ quá trình phục hồi sau khi điều trị răng miệng. Vitamin A giúp cải thiện mô lợi, vitamin C hỗ trợ chống viêm, và vitamin D3, B2 góp phần vào việc làm chắc xương và răng.

Thuốc Nam:

Gừng tươi, nghệ tươi, kha tử, gel tươi lô hội: Các loại thảo dược này có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, giúp giảm đau và phục hồi các tổn thương. Ví dụ, gừng và nghệ có tính chống viêm và kháng sinh tự nhiên, trong khi lô hội giúp làm dịu các vùng bị sưng đau.

Benzocaine:

Thuốc tê cục bộ: Benzocaine được biết đến là thuốc giảm đau răng nhanh nhất, giúp gây tê tại chỗ và làm giảm cảm giác đau nhức ngay lập tức. Khi bôi trực tiếp lên răng và nướu, thuốc sẽ tạo ra cảm giác tê liệt tại vùng bị đau, làm dịu các cơn đau nhói và áp lực xoang.

Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs):

Ibuprofen và Naproxen: Đây là các loại thuốc kháng viêm không steroid thường được sử dụng để giảm đau răng trong ngắn hạn. Chúng có khả năng giảm đau nhanh chóng do sâu răng, viêm nướu hoặc áp lực xoang. Tuy nhiên, NSAIDs không nên sử dụng quá 10 ngày mà không có chỉ định từ bác sĩ vì có thể gây tác dụng phụ cho dạ dày và thận.

Acetaminophen:

Thuốc giảm đau và hạ sốt: Acetaminophen không có tác dụng kháng viêm như NSAIDs, nhưng nó là thuốc giảm đau an toàn và ít gây kích ứng dạ dày. Acetaminophen thường được chỉ định khi bệnh nhân gặp cơn đau nhói liên quan đến sâu răng cấp hoặc đau răng kéo dài. Đây cũng là lựa chọn đầu tiên cho những ai không thể dùng NSAIDs do vấn đề sức khỏe khác.

Tùy vào mức độ đau răng, bác sĩ sẽ lựa chọn thuốc giảm đau phù hợp, kết hợp cùng các phương pháp điều trị khác để mang lại hiệu quả tối ưu trong việc điều trị đau răng.

3. Phòng ngừa đau răng hiệu quả

Để ngăn ngừa các vấn đề về răng miệng, đặc biệt là đau răng, chúng ta cần chú trọng đến các biện pháp phòng ngừa từ sớm. Các bệnh về nướu thường có những biểu hiện như chảy máu nướu, nướu sưng đỏ, mềm, và dễ đau khi chạm vào. Để tránh tình trạng này, một trong những phương pháp hiệu quả nhất là lấy cao răng định kỳ từ 3 đến 6 tháng một lần. Việc lấy cao răng giúp loại bỏ mảng bám cứng đầu gây viêm nướu và các vấn đề khác về nướu.

lấy cao răng định kỳ từ 3 đến 6 tháng một lần
lấy cao răng định kỳ từ 3 đến 6 tháng một lần

Đối với sâu răng, nếu phát hiện sớm, bạn nên ngay lập tức tiến hành nạo bỏ vết sâu và điều trị tủy (nếu cần thiết). Sau khi đã loại bỏ tổn thương, răng sẽ được phục hồi bằng phương pháp hàn trám hoặc bọc răng sứ. Tuy nhiên, nếu sâu răng đã tiến triển quá nặng, không thể điều trị, bác sĩ sẽ chỉ định nhổ bỏ răng và sau đó thực hiện trồng răng mới để thay thế răng đã mất. Trồng lại răng không chỉ khôi phục chức năng nhai mà còn giúp duy trì cấu trúc khuôn mặt và phòng ngừa các biến chứng khác.

Khi đau răng do mọc răng khôn, phương pháp tốt nhất để ngăn ngừa đau nhức kéo dài và các bệnh lý răng miệng do viêm nhiễm là nhổ bỏ răng khôn. Răng khôn thường gây khó khăn trong việc chăm sóc và vệ sinh, dễ dẫn đến viêm nướu, sâu răng, và các biến chứng khác nếu không được xử lý kịp thời.

Một phương pháp đơn giản và hiệu quả để bảo vệ sức khỏe răng miệng là tập thể dục cho răng miệng. Bạn có thể thực hiện bằng cách gõ nhẹ hai hàm răng với nhau khoảng 100 lần, sau đó đảo lưỡi 20 lần sang bên phải và 20 lần sang bên trái. Tiếp theo, súc miệng để tạo ra nước bọt rồi nuốt nước bọt 20 lần. Bài tập này không chỉ giúp răng chắc khỏe mà còn kích thích hoạt động của tuyến nước bọt, cải thiện khả năng tự vệ sinh miệng tự nhiên.

Trong các trường hợp đau răng do thiếu hụt vitamin, bạn cần bổ sung các loại vitamin thiết yếu như vitamin C, D3, A để giúp duy trì sức khỏe răng miệng. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ còn bú mẹ, chưa biết tự vệ sinh răng miệng thì phụ huynh nên dùng gạc mềm sạch lau lợi và răng cho bé sau khi ăn hoặc uống nước ngọt. Đối với trẻ từ 3 tuổi trở lên, phụ huynh nên hướng dẫn và rèn luyện thói quen chải răng đúng cách và súc miệng sau khi ăn.

Đối với người cao tuổi, nếu không còn răng thật, việc vệ sinh lợi hoặc răng giả (nếu có) cũng là rất quan trọng, đặc biệt sau mỗi bữa ăn. Điều này giúp ngăn ngừa vi khuẩn phát triển, hạn chế tình trạng viêm nhiễm và giữ cho lợi luôn khỏe mạnh.

Việc phòng ngừa đau răng đòi hỏi sự chăm sóc cẩn thận và thường xuyên. Hãy luôn duy trì thói quen vệ sinh răng miệng và đến nha sĩ định kỳ để kiểm tra sức khỏe răng miệng, từ đó giữ cho hàm răng luôn khỏe mạnh và tránh được các cơn đau không mong muốn.

HẸN GẶP

Write a Comment

“Thank you so much for all you dedicated work. It’s great for me to see all the help provided to the Vietnamese people who wouldn’t otherwise have access to it.”

Seff Chong, Canada
Seff Chong, Canada

“The service here was so very efficient. I had three fillings, a clean and one tooth cap in a week and a half. The original cap was flowed cracked and had to be replaced.”

Simon Hyde, Australia
Simon Hyde, Australia

“The standard of professionalism is outstanding! We found the staff completely committed to reaching the highest standards.”

Judy and Shane, Australia
Judy and Shane, Australia